NS |
TUỔI |
Đến tháng năm theo dương lịch |
CUNG MẠNG |
Nên chọn sim có số cuối là: |
1940 |
CANH THÌN |
08/02/1940 -> 26/01/1941 |
KIM |
T: 2,5,8(T: tương sinh) |
1941 |
TÂN TỴ |
27/01/1941 -> 14/02/1942 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1942 |
NHÂM NGỌ |
15/02/1942 -> 04/02/1943 |
MỘC |
T:0,1 |
1943 |
QÚY MÙI |
05/02/1943 -> 24/01/1944 |
MỘC |
T:0,1 |
1944 |
GIÁP THÂN |
25/01/1944 -> 12/02/1945 |
THỦY |
T:6,7; |
1945 |
ẤT DẬU |
13/02/1945 -> 01/02/1946 |
THỦY |
T:6,7; |
1946 |
BÍNH TUẤT |
02/02/1946 -> 21/01/1947 |
THỔ |
T: 9: |
1947 |
ĐINH HỢI |
22/01/1947 -> 09/02/1948 |
THỔ |
T: 9; |
1948 |
MẬU TÝ |
10/02/1948 -> 28/01/1949 |
HỎA |
T: 3,4; |
1949 |
KỶ SỬU |
29/01/1949 -> 16/02/1950 |
HỎA |
T: 3,4; |
1950 |
CANH DẦN |
17/02/1950 -> 05/02/1951 |
MỘC |
T:0,1 |
1951 |
TÂN MẸO |
06/02/1951 -> 26/01/1952 |
MỘC |
T:0,1 |
1952 |
NHÂM THÌN |
27/01/1952 -> 13/02/1953 |
THỦY |
T:6,7; |
1953 |
QUÝ TỴ |
14/02/1953 -> 02/02/1954 |
THỦY |
T:6,7; |
1954 |
GIÁP NGỌ |
03/02/1954 -> 23/01/1955 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1955 |
ẤT MÙI |
24/01/1955 -> 11/02/1956 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1956 |
BÍNH THÂN |
12/02/1956 -> 30/01/1957 |
HỎA |
T: 3,4; |
1957 |
ĐINH DẬU |
31/01/1957 -> 17/02/1958 |
HỎA |
T: 3,4; |
1958 |
MẬU TUẤT |
18/02/1958 -> 07/02/1959 |
MỘC |
T:0,1 |
1959 |
KỶ HỢI |
08/02/1959 -> 27/01/1960 |
MỘC |
T:0,1 |
1960 |
CANH TÝ |
28/01/1960 -> 14/02/1961 |
THỔ |
T: 9: |
1961 |
TÂN SỬU |
15/02/1961 -> 04/02/1962 |
THỔ |
T: 9; |
1962 |
NHÂM DẦN |
05/02/1962 -> 24/01/1963 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1963 |
QÚY MÃO |
25/01/1963 -> 12/02/1964 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1964 |
GIÁP THÌN |
13/02/1964 -> 01/02/1965 |
HỎA |
T: 3,4; |
1965 |
ẤT TỴ |
02/02/1965 -> 20/01/1966 |
HỎA |
T: 3,4; |
1966 |
BÍNH NGỌ |
21/01/1966 -> 08/02/1967 |
THỦY |
T:6,7; |
1967 |
ĐINH MÙI |
09/02/1967 -> 29/01/1968 |
THỦY |
T:6,7; |
1968 |
MẬU THÂN |
30/01/1968 -> 16/02/1969 |
THỔ |
T: 9: |
1969 |
KỶ DẬU |
17/02/1969 -> 05/02/1970 |
THỔ |
T: 9; |
1970 |
CANH TUẤT |
06/02/1970 -> 26/01/1971 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1971 |
TÂN HỢI |
27/01/1971 -> 14/02/1972 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1972 |
NHÂM TÝ |
15/02/1972 -> 02/02/1973 |
MỘC |
T:0,1 |
1973 |
QÚY SỬU |
03/02/1973 -> 22/01/1974 |
MỘC |
T:0,1 |
1974 |
GIÁP DẦN |
23/01/1974 -> 10/02/1975 |
THỦY |
T:6,7; |
1975 |
ẤT MÃO |
11/02/1975 -> 30/01/1976 |
THỦY |
T:6,7; |
1976 |
BÍNH THÌN |
31/01/1976 -> 17/02/1977 |
THỔ |
T: 9: |
1977 |
ĐINH TỴ |
18/02/1977 -> 06/02/1978 |
THỔ |
T: 9; |
1978 |
MẬU NGỌ |
07/02/1978 -> 27/01/1979 |
HỎA |
T: 3,4; |
1979 |
KỶ MÙI |
28/01/1979 -> 15/02/1980 |
HỎA |
T: 3,4; |
1980 |
CANH THÂN |
16/02/1980 -> 04/02/1981 |
MỘC |
T:0,1 |
1981 |
TÂN DẬU |
05/02/1981 -> 24/01/1982 |
MỘC |
T:0,1 |
1982 |
NHÂM TUẤT |
25/01/1982 -> 12/02/1983 |
THỦY |
T:6,7; |
1983 |
QUÝ HỢI |
13/02/1983 -> 01/02/1984 |
THỦY |
T:6,7; |
1984 |
GIÁP TÝ |
02/02/1984 -> 19/02/1985 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1985 |
ẤT SỬU |
20/02/1985 -> 08/02/1986 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1986 |
BÍNH DẦN |
09/02/1986 -> 28/01/1987 |
HỎA |
T: 3,4; |
1987 |
ĐINH MÃO |
29/01/1987 -> 16/02/1988 |
HỎA |
T: 3,4; |
1988 |
MẬU THÌN |
17/02/1988 -> 05/02/1989 |
MỘC |
T:0,1 |
1989 |
KỶ TỴ |
06/02/1989 -> 26/01/1990 |
MỘC |
T:0,1 |
1990 |
CANH NGỌ |
27/01/1990 -> 14/02/1991 |
THỔ |
T: 9: |
1991 |
TÂN MÙI |
15/02/1991 -> 03/02/1992 |
THỔ |
T: 9; |
1992 |
NHÂM THÂN |
04/02/1992 -> 22/01/1993 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1993 |
QUÝ DẬU |
23/01/1993 -> 09/02/1994 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
1994 |
GIÁP TUẤT |
10/02/1994 -> 30/01/1995 |
HỎA |
T: 3,4; |
1995 |
ẤT HỢI |
31/01/1995 -> 18/02/1996 |
HỎA |
T: 3,4; |
1996 |
BÍNH TÝ |
19/02/1996 -> 06/02/1997 |
THỦY |
T:6,7; |
1997 |
ĐINH SỬU |
07/02/1997 -> 27/01/1998 |
THỦY |
T:6,7; |
1998 |
MẬU DẦN |
28/01/1998 -> 15/02/1999 |
THỔ |
T: 9: |
1999 |
KỶ MÃO |
16/02/1999 -> 04/02/2000 |
THỔ |
T: 9; |
2000 |
CANH THÌN |
05/02/2000 -> 23/01/2001 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
2001 |
TÂN TỴ |
24/01/2001 -> 11/02/2002 |
KIM |
T: 2,5,8 ; |
2002 |
NHÂM NGỌ |
12/02/2002 -> 31/01/2003 |
MỘC |
T:0,1 |
2003 |
QÚY MÙI |
01/02/2003 -> 21/01/2004 |
MỘC |
T:0,1 |
2004 |
GIÁP THÂN |
22/01/2004 -> 08/02/2005 |
THỦY |
T:6,7; |
2005 |
ẤT DẬU |
09/02/2005 -> 28/01/2006 |
THỦY |
T:6,7; |
2006 |
BÍNH TUẤT |
29/01/2006 -> 17/02/2007 |
THỔ |
T: 9: |
2007 |
ĐINH HỢI |
18/02/2007 -> 06/02/2008 |
THỔ |
T: 9; |
2008 |
MẬU TÝ |
07/02/2008 -> 25/01/2009 |
HỎA |
T: 3,4; |
2009 |
KỶ SỬU |
26/01/2009 -> 13/02/2010 |
HỎA |
T: 3,4; |
2010 |
CANH DẦN |
14/02/2010 -> 02/02/2011 |
MỘC |
T:0,1 |
2011 |
TÂN MÃO |
03/02/2011 -> 22/01/2012 |
MỘC |
T:0,1 |
2012 |
NHÂM THÌN |
23/01/2012 -> 09/02/2013 |
THỦY |
T:6,7; |
2013 |
QUÝ TỴ |
10/02/2013 -> 30/01/2014 |
THỦY |
T:6,7; |
|